--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold rubber
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold rubber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold rubber
+ Noun
cao su lưu hoá nguội.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold rubber"
Những từ có chứa
"cold rubber"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh
cao su
lạnh lẽo
cảm mạo
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
cóng
phải gió
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
cold rubber
:
cao su lưu hoá nguội.
+
đúc
:
to cast; to found to be alikechúng nó giống nhau như đúcThey are very much alike
+
bấm bụng
:
To endure silently, to suppressbấm bụng chịu đauto endure a pain silentlybấm bụng giữ cho khỏi bật cườito suppress one's laughter
+
bản lai
:
(cũ) OriginalNghĩa bản lai của một từOriginal meaning of a word
+
collier
:
công nhân mỏ than, thợ mỏ